Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/115283459.webp
yağlı
yağlı bir kişi
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/175455113.webp
bulutsuz
bulutsuz bir gökyüzü
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Sloven
Sloven başkenti
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/84096911.webp
gizli
gizli atıştırmalık
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/19647061.webp
olası olmayan
olası olmayan bir atış
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/101204019.webp
mümkün
mümkün zıt
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/36974409.webp
kesin
kesin zevk
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/158476639.webp
kurnaz
kurnaz bir tilki
lanh lợi
một con cáo lanh lợi