Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

romantik
romantik bir çift
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

aynı
iki aynı desen
giống nhau
hai mẫu giống nhau

uykulu
uykulu bir aşama
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

oval
oval masa
hình oval
bàn hình oval

sonsuz
sonsuz yol
vô tận
con đường vô tận

fırtınalı
fırtınalı deniz
bão táp
biển đang có bão

atesli
ateşli tepki
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

devasa
devasa dinozor
to lớn
con khủng long to lớn

sevgi dolu
sevgi dolu hediye
yêu thương
món quà yêu thương

naif
naif yanıt
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

kışlık
kışlık bir manzara
mùa đông
phong cảnh mùa đông
