Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/122783621.webp
çift
çiftli hamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/138360311.webp
yasadışı
yasadışı uyuşturucu ticareti
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/134344629.webp
sarı
sarı muzlar
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/107108451.webp
bol
bol yemek
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/164795627.webp
ev yapımı
ev yapımı çilekli içki
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/134146703.webp
üçüncü
üçüncü bir göz
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/132880550.webp
hızlı
hızlı iniş kayakçısı
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/118950674.webp
histerik
histerik bir çığlık
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/121712969.webp
kahverengi
kahverengi bir ahşap duvar
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/59339731.webp
şaşırmış
şaşırmış orman ziyaretçisi
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/129942555.webp
kapalı
kapalı gözler
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/23256947.webp
alçak
alçak kız
xấu xa
cô gái xấu xa