Từ vựng
Học tính từ – Adygea

жаждущий
жаждущая кошка
zhazhdushchiy
zhazhdushchaya koshka
khát
con mèo khát nước

безсрочный
безсрочное хранение
bezsrochnyy
bezsrochnoye khraneniye
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

зависимый
больные, зависимые от лекарств
zavisimyy
bol’nyye, zavisimyye ot lekarstv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

безопасный
безопасная одежда
bezopasnyy
bezopasnaya odezhda
an toàn
trang phục an toàn

необходимый
необходимый фонарик
neobkhodimyy
neobkhodimyy fonarik
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say rượu
người đàn ông say rượu

глупый
глупый план
glupyy
glupyy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

отрицательный
отрицательное сообщение
otritsatel’nyy
otritsatel’noye soobshcheniye
tiêu cực
tin tức tiêu cực

интересный
интересная жидкость
interesnyy
interesnaya zhidkost’
thú vị
chất lỏng thú vị

опасный
опасный крокодил
opasnyy
opasnyy krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
