Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

wąski
wąska kanapa
chật
ghế sofa chật

techniczny
techniczny cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

ciężki
ciężka kanapa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

załatwiony
załatwione odśnieżanie
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

gorzki
gorzkie grejpfruty
đắng
bưởi đắng

całkowity
całkowicie łysy
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

milczący
milczące dziewczyny
ít nói
những cô gái ít nói

straszny
straszny rekin
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

pozytywny
pozytywne nastawienie
tích cực
một thái độ tích cực

miły
miły wielbiciel
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

nieskończony
nieskończona droga
vô tận
con đường vô tận
