Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

brzydki
brzydki bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

dokończony
niedokończony most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

wyśmienity
wyśmienite jedzenie
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

krwisty
krwiste usta
chảy máu
môi chảy máu

brudny
brudne buty sportowe
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

narodowy
narodowe flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

pradawny
pradawne książki
cổ xưa
sách cổ xưa

nieprzejezdny
nieprzejezdna droga
không thể qua được
con đường không thể qua được

nielegalny
nielegalny handel narkotykami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

gorący
gorąca reakcja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

zagraniczny
zagraniczna solidarność
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
