Từ vựng
Học tính từ – Thái

น้อยมาก
การโยนที่น้อยมาก
n̂xy māk
kār yon thī̀ n̂xy māk
không thể tin được
một ném không thể tin được

เต็มไปด้วยหิมะ
ต้นไม้ที่เต็มไปด้วยหิมะ
tĕm pị d̂wy h̄ima
t̂nmị̂ thī̀ tĕm pị d̂wy h̄ima
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

ไม่ระมัดระวัง
เด็กที่ไม่ระมัดระวัง
mị̀ ramạdrawạng
dĕk thī̀ mị̀ ramạdrawạng
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ไม่ยากลำบาก
ทางจักรยานที่ไม่ยากลำบาก
mị̀ yāk lảbāk
thāng cạkryān thī̀ mị̀ yāk lảbāk
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

ล่าช้า
การเริ่มต้นที่ล่าช้า
l̀ācĥā
kār reìm t̂n thī̀ l̀ācĥā
trễ
sự khởi hành trễ

ไม่มีกำหนด
การเก็บรักษาที่ไม่มีกำหนด
Mị̀mī kảh̄nd
kār kĕb rạks̄ʹā thī̀ mị̀mī kảh̄nd
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

รายสัปดาห์
การรับมือกับขยะรายสัปดาห์
rāy s̄ạpdāh̄̒
kār rạbmụ̄x kạb k̄hya rāy s̄ạpdāh̄̒
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

เวลาเย็น
พระอาทิตย์ตกเวลาเย็น
welā yĕn
phraxāthity̒ tk welā yĕn
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

ครบถ้วน
รุ้งกินน้ำที่ครบถ้วน
khrbt̄ĥwn
rûngkinn̂ả thī̀ khrbt̄ĥwn
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

เสียชีวิต
ซานตาคลอสที่เสียชีวิต
s̄eīy chīwit
sāntākhlxs̄ thī̀ s̄eīy chīwit
chết
ông già Noel chết

เหลืออยู่
อาหารที่เหลืออยู่
h̄elụ̄x xyū̀
xāh̄ār thī̀ h̄elụ̄x xyū̀
còn lại
thức ăn còn lại
