Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/19647061.webp
น้อยมาก
การโยนที่น้อยมาก
n̂xy māk
kār yon thī̀ n̂xy māk
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/132633630.webp
เต็มไปด้วยหิมะ
ต้นไม้ที่เต็มไปด้วยหิมะ
tĕm pị d̂wy h̄ima
t̂nmị̂ thī̀ tĕm pị d̂wy h̄ima
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ไม่ระมัดระวัง
เด็กที่ไม่ระมัดระวัง
mị̀ ramạdrawạng
dĕk thī̀ mị̀ ramạdrawạng
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/115595070.webp
ไม่ยากลำบาก
ทางจักรยานที่ไม่ยากลำบาก
mị̀ yāk lảbāk
thāng cạkryān thī̀ mị̀ yāk lảbāk
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/28851469.webp
ล่าช้า
การเริ่มต้นที่ล่าช้า
l̀ācĥā
kār reìm t̂n thī̀ l̀ācĥā
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ไม่มีกำหนด
การเก็บรักษาที่ไม่มีกำหนด
Mị̀mī kảh̄nd
kār kĕb rạks̄ʹā thī̀ mị̀mī kảh̄nd
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/64546444.webp
รายสัปดาห์
การรับมือกับขยะรายสัปดาห์
rāy s̄ạpdāh̄̒
kār rạbmụ̄x kạb k̄hya rāy s̄ạpdāh̄̒
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/126272023.webp
เวลาเย็น
พระอาทิตย์ตกเวลาเย็น
welā yĕn
phraxāthity̒ tk welā yĕn
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ครบถ้วน
รุ้งกินน้ำที่ครบถ้วน
khrbt̄ĥwn
rûngkinn̂ả thī̀ khrbt̄ĥwn
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/125129178.webp
เสียชีวิต
ซานตาคลอสที่เสียชีวิต
s̄eīy chīwit
sāntākhlxs̄ thī̀ s̄eīy chīwit
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/60352512.webp
เหลืออยู่
อาหารที่เหลืออยู่
h̄elụ̄x xyū̀
xāh̄ār thī̀ h̄elụ̄x xyū̀
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ไม่น่าเชื่อ
ความโศกเศร้าที่ไม่น่าเชื่อ
mị̀ ǹā cheụ̄̀x
khwām ṣ̄ok ṣ̄er̂ā thī̀ mị̀ ǹā cheụ̄̀x
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được