Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/104559982.webp
ประจำวัน
การอาบน้ำประจำวัน
pracả wạn
kār xāb n̂ả pracả wạn
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/42560208.webp
บ้า
ความคิดที่บ้า
b̂ā
khwām khid thī̀ b̂ā
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/131228960.webp
เจนิยาส์
การแต่งกายที่เจนิยาส์
ce ni yās̄̒
kār tæ̀ng kāy thī̀ ce ni yās̄̒
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ที่ห่างไกล
บ้านที่อยู่ห่างไกล
thī̀ h̄̀āng kịl
b̂ān thī̀ xyū̀ h̄̀āng kịl
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/52896472.webp
แท้จริง
มิตรภาพที่แท้จริง
thæ̂cring
mitrp̣hāph thī̀thæ̂ cring
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/94591499.webp
แพง
บ้านหรูที่แพง
phæng
b̂ān h̄rū thī̀ phæng
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/126635303.webp
ครบถ้วน
ครอบครัวทั้งหมด
khrbt̄ĥwn
khrxbkhrạw thậngh̄md
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/109725965.webp
มีความสามารถ
วิศวกรที่มีความสามารถ
mī khwām s̄āmārt̄h
wiṣ̄wkr thī̀ mī khwām s̄āmārt̄h
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/39217500.webp
มือสอง
สินค้ามือสอง
mụ̄x s̄xng
s̄inkĥā mụ̄x s̄xng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/70910225.webp
ใกล้
สิงโตเมียที่อยู่ใกล้
kıl̂
s̄ingto meīy thī̀ xyū̀ kıl̂
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ไม่ยุติธรรม
การแบ่งงานที่ไม่ยุติธรรม
mị̀ yutiṭhrrm
kār bæ̀ng ngān thī̀ mị̀ yutiṭhrrm
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/148073037.webp
ชาย
ร่างกายของชาย
chāy
r̀āngkāy k̄hxng chāy
nam tính
cơ thể nam giới