Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/40894951.webp
ที่น่าตื่นเต้น
เรื่องราวที่น่าตื่นเต้น
thī̀ ǹā tụ̄̀ntên
reụ̄̀xngrāw thī̀ ǹā tụ̄̀ntên
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/142264081.webp
ก่อนหน้านี้
เรื่องราวก่อนหน้านี้
k̀xn h̄n̂ā nī̂
reụ̄̀xngrāw k̀xn h̄n̂ā nī̂
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/134079502.webp
ทั่วโลก
เศรษฐกิจทั่วโลก
thạ̀w lok
ṣ̄ers̄ʹṭ̄hkic thạ̀w lok
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ที่ห่างไกล
บ้านที่อยู่ห่างไกล
thī̀ h̄̀āng kịl
b̂ān thī̀ xyū̀ h̄̀āng kịl
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/130570433.webp
ใหม่
พลุที่ใหม่
h̄ım̀
phlu thī̀ h̄ım̀
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ไม่โชคดี
ความรักที่ไม่โชคดี
mị̀ chokh dī
khwām rạk thī̀ mị̀ chokh dī
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/170361938.webp
ร้ายแรง
ข้อผิดที่ร้ายแรง
r̂āyræng
k̄ĥx p̄hid thī̀ r̂āyræng
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/92783164.webp
ทีเดียว
ส่วนน้ำที่ไม่เคยเห็นมาก่อน
thīdeīyw
s̄̀wn n̂ả thī̀ mị̀ khey h̄ĕn mā k̀xn
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ไม่ยุติธรรม
การแบ่งงานที่ไม่ยุติธรรม
mị̀ yutiṭhrrm
kār bæ̀ng ngān thī̀ mị̀ yutiṭhrrm
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/134870963.webp
ยอดเยี่ยม
ภูมิประเทศหินที่ยอดเยี่ยม
yxd yeī̀ym
p̣hūmipratheṣ̄ h̄in thī̀ yxd yeī̀ym
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/113864238.webp
น่ารัก
ลูกแมวที่น่ารัก
ǹā rạk
lūk mæw thī̀ ǹā rạk
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ที่เป็นไปได้
ขอบเขตที่เป็นไปได้
thī̀ pĕn pị dị̂
k̄hxbk̄het thī̀ pĕn pị dị̂
có lẽ
khu vực có lẽ