Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/127214727.webp
안개가 낀
안개가 낀 황혼
angaega kkin
angaega kkin hwanghon
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/117738247.webp
경이로운
경이로운 폭포
gyeong-iloun
gyeong-iloun pogpo
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/28510175.webp
미래의
미래의 에너지 생산
milaeui
milaeui eneoji saengsan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/59882586.webp
알코올 중독자
알코올 중독자 남자
alkool jungdogja
alkool jungdogja namja
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/69435964.webp
우호적인
우호적인 포옹
uhojeog-in
uhojeog-in poong
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/68983319.webp
부채가 있는
부채가 있는 사람
buchaega issneun
buchaega issneun salam
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/104875553.webp
무서운
무서운 상어
museoun
museoun sang-eo
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/129050920.webp
유명한
유명한 사원
yumyeonghan
yumyeonghan sawon
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/174232000.webp
평범한
평범한 신부 부케
pyeongbeomhan
pyeongbeomhan sinbu buke
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/132189732.webp
악한
악한 위협
aghan
aghan wihyeob
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/125896505.webp
친절한
친절한 제안
chinjeolhan
chinjeolhan jean
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/126635303.webp
완전한
완전한 가족
wanjeonhan
wanjeonhan gajog
toàn bộ
toàn bộ gia đình