Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/74180571.webp
필요한
필요한 겨울 타이어
pil-yohan
pil-yohan gyeoul taieo
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/49649213.webp
정당한
정당한 분배
jeongdanghan
jeongdanghan bunbae
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/124464399.webp
현대의
현대의 매체
hyeondaeui
hyeondaeui maeche
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/125882468.webp
완전한
완전한 피자
wanjeonhan
wanjeonhan pija
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
물리학적인
물리학 실험
mullihagjeog-in
mullihag silheom
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/109594234.webp
앞쪽의
앞쪽의 줄
apjjog-ui
apjjog-ui jul
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/66342311.webp
난방이 되는
난방된 수영장
nanbang-i doeneun
nanbangdoen suyeongjang
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/112277457.webp
무분별한
무분별한 아이
mubunbyeolhan
mubunbyeolhan ai
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/52842216.webp
흥분한
흥분한 반응
heungbunhan
heungbunhan ban-eung
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/100004927.webp
달콤한
달콤한 과자
dalkomhan
dalkomhan gwaja
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/45150211.webp
충실한
충실한 사랑의 표시
chungsilhan
chungsilhan salang-ui pyosi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/129080873.webp
햇빛 가득한
햇빛 가득한 하늘
haesbich gadeughan
haesbich gadeughan haneul
nắng
bầu trời nắng