Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/52896472.webp
진정한
진정한 우정
jinjeonghan
jinjeonghan ujeong
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/130372301.webp
공기역학적인
공기역학적인 형태
gong-giyeoghagjeog-in
gong-giyeoghagjeog-in hyeongtae
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/115458002.webp
부드러운
부드러운 침대
budeuleoun
budeuleoun chimdae
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/92426125.webp
놀이적인
놀이적인 학습
nol-ijeog-in
nol-ijeog-in hagseub
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/104559982.webp
일상적인
일상적인 목욕
ilsangjeog-in
ilsangjeog-in mog-yog
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/125129178.webp
죽은
죽은 산타클로스
jug-eun
jug-eun santakeulloseu
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/93014626.webp
건강한
건강한 야채
geonganghan
geonganghan yachae
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/127531633.webp
다양한
다양한 과일 제안
dayanghan
dayanghan gwail jean
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
오만한
오만한 남자
omanhan
omanhan namja
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/115595070.webp
힘들지 않은
힘들지 않은 자전거 도로
himdeulji anh-eun
himdeulji anh-eun jajeongeo dolo
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/97036925.webp
긴 머리카락
gin
gin meolikalag
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/171966495.webp
익은
익은 호박
ig-eun
ig-eun hobag
chín
bí ngô chín