Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/171966495.webp
익은
익은 호박
ig-eun
ig-eun hobag
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/93014626.webp
건강한
건강한 야채
geonganghan
geonganghan yachae
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/172832476.webp
생생한
생생한 건물 외벽
saengsaenghan
saengsaenghan geonmul oebyeog
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/127330249.webp
서두르는
서두르는 산타클로스
seoduleuneun
seoduleuneun santakeulloseu
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/119499249.webp
긴급한
긴급한 도움
gingeubhan
gingeubhan doum
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/97036925.webp
긴 머리카락
gin
gin meolikalag
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/109775448.webp
가치를 헤아릴 수 없는
가치를 헤아릴 수 없는 다이아몬드
gachileul healil su eobsneun
gachileul healil su eobsneun daiamondeu
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/129704392.webp
가득한
가득한 장바구니
gadeughan
gadeughan jangbaguni
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/92314330.webp
흐린
흐린 하늘
heulin
heulin haneul
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/55324062.webp
관련된
관련된 수화
gwanlyeondoen
gwanlyeondoen suhwa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/168105012.webp
인기 있는
인기 있는 콘서트
ingi issneun
ingi issneun konseoteu
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/126936949.webp
가벼운
가벼운 깃털
gabyeoun
gabyeoun gisteol
nhẹ
chiếc lông nhẹ