Từ vựng
Học tính từ – Hàn

익은
익은 호박
ig-eun
ig-eun hobag
chín
bí ngô chín

건강한
건강한 야채
geonganghan
geonganghan yachae
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

생생한
생생한 건물 외벽
saengsaenghan
saengsaenghan geonmul oebyeog
sống động
các mặt tiền nhà sống động

서두르는
서두르는 산타클로스
seoduleuneun
seoduleuneun santakeulloseu
vội vàng
ông già Noel vội vàng

긴급한
긴급한 도움
gingeubhan
gingeubhan doum
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

긴
긴 머리카락
gin
gin meolikalag
dài
tóc dài

가치를 헤아릴 수 없는
가치를 헤아릴 수 없는 다이아몬드
gachileul healil su eobsneun
gachileul healil su eobsneun daiamondeu
vô giá
viên kim cương vô giá

가득한
가득한 장바구니
gadeughan
gadeughan jangbaguni
đầy
giỏ hàng đầy

흐린
흐린 하늘
heulin
heulin haneul
có mây
bầu trời có mây

관련된
관련된 수화
gwanlyeondoen
gwanlyeondoen suhwa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

인기 있는
인기 있는 콘서트
ingi issneun
ingi issneun konseoteu
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
