어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
가까운
가까운 여자 사자
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
약한
약한 환자
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
무서운
무서운 상어
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
적은
적은 음식
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
남성적인
남성적인 몸
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
수줍은
수줍은 소녀
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
매운
매운 고추
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
논리적인
논리적인 배열
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
사용된
사용된 물건
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
갈색의
갈색의 나무 벽
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
반짝이는
반짝이는 바닥
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
이상한
이상한 식습관