어휘

부사 배우기 – 베트남어

cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
언제
그녀는 언제 전화하나요?
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
자주
토네이도는 자주 볼 수 없습니다.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
그녀는 꽤 날씬합니다.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
같게
이 사람들은 다르지만, 같게 낙관적입니다!
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
어디로도
이 길은 어디로도 통하지 않는다.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
위에
그는 지붕에 올라가서 그 위에 앉습니다.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
벌써
그는 벌써 잠들었습니다.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
거의
연료 탱크는 거의 비어 있다.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
항상
여기에는 항상 호수가 있었습니다.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
조금
나는 조금 더 원해요.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
아래로
그는 계곡 아래로 날아갑니다.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
그녀는 곧 집에 갈 수 있다.