어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
미혼의
미혼 남자
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
편안한
편안한 휴가
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
열린
열린 커튼
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
국적인
국적인 깃발들