어휘
형용사 배우기 ̆ 베트남어

huyên náo
tiếng hét huyên náo
히스테릭한
히스테릭한 비명

chín
bí ngô chín
익은
익은 호박

khó khăn
việc leo núi khó khăn
어려운
어려운 산 등반

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
눈 덮인
눈 덮인 나무들

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
회색의
회색 벽

ác ý
đồng nghiệp ác ý
나쁜
나쁜 동료

đang yêu
cặp đôi đang yêu
사랑에 빠진
사랑에 빠진 커플

tin lành
linh mục tin lành
개신교의
개신교 목사

chết
ông già Noel chết
죽은
죽은 산타클로스

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
극단적인
극단적인 문제 해결

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
뚜렷한
뚜렷한 안경
