어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
히스테릭한
히스테릭한 비명
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
익은
익은 호박
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
어려운
어려운 산 등반
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
눈 덮인
눈 덮인 나무들
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
회색의
회색 벽
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
나쁜
나쁜 동료
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
사랑에 빠진
사랑에 빠진 커플
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
개신교의
개신교 목사
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
죽은
죽은 산타클로스
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
극단적인
극단적인 문제 해결
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
뚜렷한
뚜렷한 안경
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
분홍색의
분홍색의 방 장식