어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
짧은
짧은 시선
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
제한된
제한된 주차 시간
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
악한
악한 위협
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
직접 만든
직접 만든 딸기주스
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
금색의
금색의 탑
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
여성의
여성의 입술
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
동쪽의
동쪽의 항구 도시
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
비슷한
두 비슷한 여성
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
겨울의
겨울 풍경
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
졸린
졸린 시간
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
더러운
더러운 운동화
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
유명한
유명한 사원