Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/102099029.webp
타원형의
타원형의 테이블
tawonhyeong-ui
tawonhyeong-ui teibeul
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/130964688.webp
고장난
고장난 차 유리
gojangnan
gojangnan cha yuli
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/175455113.webp
구름 없는
구름 없는 하늘
guleum eobsneun
guleum eobsneun haneul
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/36974409.webp
절대로
절대적인 즐거움
jeoldaelo
jeoldaejeog-in jeulgeoum
nhất định
niềm vui nhất định