Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/133626249.webp
안개 낀
안개 낀 공기
angae kkin
angae kkin gong-gi
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/25594007.webp
무서운
무서운 계산
museoun
museoun gyesan
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/132926957.webp
검은
검은 드레스
geom-eun
geom-eun deuleseu
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/109725965.webp
능력 있는
능력 있는 엔지니어
neunglyeog issneun
neunglyeog issneun enjinieo
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/104875553.webp
무서운
무서운 상어
museoun
museoun sang-eo
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/129704392.webp
가득한
가득한 장바구니
gadeughan
gadeughan jangbaguni
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132624181.webp
정확한
정확한 방향
jeonghwaghan
jeonghwaghan banghyang
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/120789623.webp
아름다운
아름다운 드레스
aleumdaun
aleumdaun deuleseu
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/98532066.webp
진한
진한 수프
jinhan
jinhan supeu
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/130964688.webp
고장난
고장난 차 유리
gojangnan
gojangnan cha yuli
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/20539446.webp
매년의
매년의 카니발
maenyeon-ui
maenyeon-ui kanibal
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/115595070.webp
힘들지 않은
힘들지 않은 자전거 도로
himdeulji anh-eun
himdeulji anh-eun jajeongeo dolo
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng