Từ vựng
Học tính từ – Hàn

안개 낀
안개 낀 공기
angae kkin
angae kkin gong-gi
bản địa
trái cây bản địa

무서운
무서운 계산
museoun
museoun gyesan
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

검은
검은 드레스
geom-eun
geom-eun deuleseu
đen
chiếc váy đen

능력 있는
능력 있는 엔지니어
neunglyeog issneun
neunglyeog issneun enjinieo
giỏi
kỹ sư giỏi

무서운
무서운 상어
museoun
museoun sang-eo
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

가득한
가득한 장바구니
gadeughan
gadeughan jangbaguni
đầy
giỏ hàng đầy

정확한
정확한 방향
jeonghwaghan
jeonghwaghan banghyang
chính xác
hướng chính xác

아름다운
아름다운 드레스
aleumdaun
aleumdaun deuleseu
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

진한
진한 수프
jinhan
jinhan supeu
đậm đà
bát súp đậm đà

고장난
고장난 차 유리
gojangnan
gojangnan cha yuli
hỏng
kính ô tô bị hỏng

매년의
매년의 카니발
maenyeon-ui
maenyeon-ui kanibal
hàng năm
lễ hội hàng năm
