Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/169449174.webp
असामान्य
असामान्य संप
asāmān‘ya
asāmān‘ya sampa
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/144942777.webp
असामान्य
असामान्य हवामान
asāmān‘ya
asāmān‘ya havāmāna
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/67885387.webp
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मुद्दे
mahatvapūrṇa
mahatvapūrṇa muddē
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/130972625.webp
चविष्ट
चविष्ट पिझ्झा
caviṣṭa
caviṣṭa pijhjhā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/132103730.webp
थंड
थंड हवा
thaṇḍa
thaṇḍa havā
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/100613810.webp
उधळणारा
उधळणारा समुद्र
udhaḷaṇārā
udhaḷaṇārā samudra
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/34780756.webp
अविवाहित
अविवाहित माणूस
avivāhita
avivāhita māṇūsa
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/45750806.webp
उत्तम
उत्तम जेवण
uttama
uttama jēvaṇa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/115595070.webp
सहज
सहज सायकल मार्ग
sahaja
sahaja sāyakala mārga
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/173160919.webp
कच्चा
कच्चा मांस
kaccā
kaccā mānsa
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/30244592.webp
गरीब
गरीब घराणे
garība
garība gharāṇē
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/61570331.webp
सरळ
सरळ वानर
saraḷa
saraḷa vānara
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng