Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/97017607.webp
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा
an‘yāyajanaka
an‘yāyajanaka kāmavāṭā
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/34780756.webp
अविवाहित
अविवाहित माणूस
avivāhita
avivāhita māṇūsa
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ईर्ष्याळू
ईर्ष्याळू स्त्री
īrṣyāḷū
īrṣyāḷū strī
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/138360311.webp
अवैध
अवैध मादक पदार्थ व्यापार
avaidha
avaidha mādaka padārtha vyāpāra
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/132514682.webp
मदतीचा
मदतीची बाई
madatīcā
madatīcī bā‘ī
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
अस्तित्वात
अस्तित्वात खेळवून देणारी जागा
astitvāta
astitvāta khēḷavūna dēṇārī jāgā
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/132974055.webp
शुद्ध
शुद्ध पाणी
śud‘dha
śud‘dha pāṇī
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/115458002.webp
मुलायम
मुलायम बेड
mulāyama
mulāyama bēḍa
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/134068526.webp
समान
दोन समान नमुने
samāna
dōna samāna namunē
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/172707199.webp
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर
śaktiśālī
śaktiśālī śēra
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
अंधार
अंधार आकाश
andhāra
andhāra ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/61362916.webp
साधा
साधी पेय
sādhā
sādhī pēya
đơn giản
thức uống đơn giản