Từ vựng
Học tính từ – Armenia

չոր
չոր ազդանակը
ch’vor
ch’vor azdanaky
khô
quần áo khô

պատրաստ
համառությամբ պատրաստ տուն
patrast
hamarrut’yamb patrast tun
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

նոր
նոր հրաշքակատարություն
nor
nor hrashk’akatarut’yun
mới
pháo hoa mới

տարեկան
տարեկան աճ
tarekan
tarekan ach
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

հաջողված
հաջողված ուսանողներ
hajoghvats
hajoghvats usanoghner
thành công
sinh viên thành công

վերջին
վերջին կամքը
verjin
verjin kamk’y
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

ամբողջական
ամբողջական ապրանքներ
amboghjakan
amboghjakan aprank’ner
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

տեսնելի
տեսնելի լեռը
tesneli
tesneli lerry
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

շեղուկ
շեղուկ աղջիկ
sheghuk
sheghuk aghjik
rụt rè
một cô gái rụt rè

հանրաճանաչ
հանրաճանաչ կոնցերտ
hanrachanach’
hanrachanach’ konts’ert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

աերոդինամիկ
աերոդինամիկ ձեւ
ayerodinamik
ayerodinamik dzev
hình dáng bay
hình dáng bay
