Từ vựng
Học tính từ – Armenia

կարճ
կարճ տեսարան
karch
karch tesaran
ngắn
cái nhìn ngắn

առկա
առկա զանգակ
arrka
arrka zangak
hiện diện
chuông báo hiện diện

հանրաճանաչ
հանրաճանաչ կոնցերտ
hanrachanach’
hanrachanach’ konts’ert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

բնական
բնական պտուղ
bnakan
bnakan ptugh
bản địa
trái cây bản địa

հրաշալի
հրաշալի կոմետ
hrashali
hrashali komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

պարզ
պարզ խմիչք
parz
parz khmich’k’
đơn giản
thức uống đơn giản

սերվածական
սերվածական ուսումնախորհրդական
servatsakan
servatsakan usumnakhorhrdakan
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

պարտավոր
պարտավոր անձ
partavor
partavor andz
mắc nợ
người mắc nợ

սերակամ
սերակամ զույգ
serakam
serakam zuyg
đang yêu
cặp đôi đang yêu

շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ
shtap
shtap Surb Tsnund
vội vàng
ông già Noel vội vàng

անսովոր
անսովոր պատկեր
ansovor
ansovor patker
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
