Từ vựng
Học tính từ – Armenia

բացարձակ
բացարձակ խմելություն
bats’ardzak
bats’ardzak khmelut’yun
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

բարեկամական
բարեկամական սպասարկողը
barekamakan
barekamakan spasarkoghy
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

անսովոր
անսովոր եղանակ
ansovor
ansovor yeghanak
không thông thường
thời tiết không thông thường

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ լապտերը
anhrazhesht
anhrazhesht laptery
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

անձնական
անձնական ողջույնում
andznakan
andznakan voghjuynum
cá nhân
lời chào cá nhân

իրական
իրական ընկերություն
irakan
irakan ynkerut’yun
thật
tình bạn thật

հիանալի
հիանալի գինի
hianali
hianali gini
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

բարկացած
բարկացած կինը
barkats’ats
barkats’ats kiny
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

լի
լի զամբյուղ
li
li zambyugh
đầy
giỏ hàng đầy

սառեցված
սառեցված կանոն
sarrets’vats
sarrets’vats kanon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

հետաքրքիր
հետաքրքիր պատմություն
hetak’rk’ir
hetak’rk’ir patmut’yun
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
