Từ vựng
Học tính từ – Armenia

առանց խնդրերի
առանց խնդրերի հեծանվային ճամբարը
arrants’ khndreri
arrants’ khndreri hetsanvayin chambary
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

բարակ
բարակ չեխառնապարհանց
barak
barak ch’ekharrnaparhants’
hẹp
cây cầu treo hẹp

սահմանված
սահմանված կայարանի ժամանակ
sahmanvats
sahmanvats kayarani zhamanak
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

չար
չար համակարգչական
ch’ar
ch’ar hamakargch’akan
ác ý
đồng nghiệp ác ý

առավոտյան
առավոտյան սովորում
arravotyan
arravotyan sovorum
sớm
việc học sớm

ամսուկային
ամսուկային ձյուն
amsukayin
amsukayin dzyun
sâu
tuyết sâu

պատրաստ
համառությամբ պատրաստ տուն
patrast
hamarrut’yamb patrast tun
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

անհավանական
անհավանական նվազագույնը
anhavanakan
anhavanakan nvazaguyny
không thể tin được
một ném không thể tin được

կլոր
կլոր գնդակը
klor
klor gndaky
tròn
quả bóng tròn

հետաքրքիր
հետաքրքիր հեղուկ
hetak’rk’ir
hetak’rk’ir heghuk
thú vị
chất lỏng thú vị

մեղադրական
մեղադրական օգնություն
meghadrakan
meghadrakan ognut’yun
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
