Từ vựng
Học tính từ – George
ქალისეული
ქალისეული ბალები
kaliseuli
kaliseuli balebi
nữ
đôi môi nữ
ელექტრული
ელექტრული ბერგბანი
elekt’ruli
elekt’ruli bergbani
điện
tàu điện lên núi
წინა
წინა რიგი
ts’ina
ts’ina rigi
phía trước
hàng ghế phía trước
ბოროტი
ბოროტი კოლეგა
borot’i
borot’i k’olega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
გემრიელი
გემრიელი პიცა
gemrieli
gemrieli p’itsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ცოცხალი
ცოცხალი სახლი
tsotskhali
tsotskhali sakhli
sống động
các mặt tiền nhà sống động
განსხვავებული
განსხვავებული სხეულის პოზა
ganskhvavebuli
ganskhvavebuli skheulis p’oza
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
საღამოს
საღამოს მზის ჩასვლა
saghamos
saghamos mzis chasvla
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
მართალი
მართალი ფიცისი
martali
martali pitsisi
trung thực
lời thề trung thực
ხელმოსავლეთი
ხელმოსავლეთი პორტი
khelmosavleti
khelmosavleti p’ort’i
phía đông
thành phố cảng phía đông
გასავლელი
გასავლელი გზა
gasavleli
gasavleli gza
không thể qua được
con đường không thể qua được