Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/109009089.webp
ფაშისტური
ფაშისტური პაროლი
pashist’uri
pashist’uri p’aroli
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ავადმყოფი
ავადმყოფი ქალი
avadmq’opi
avadmq’opi kali
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/116145152.webp
სისულელე
სისულელე ბიჭი
sisulele
sisulele bich’i
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/127042801.webp
ზამთრისი
ზამთრისი ლანდშაფტი
zamtrisi
zamtrisi landshapt’i
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ნისლიანი
ნისლიანი წინაშაღმერედი
nisliani
nisliani ts’inashaghmeredi
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/121794017.webp
ისტორიული
ისტორიული ხიდი
ist’oriuli
ist’oriuli khidi
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/88317924.webp
ერთადერთი
ერთადერთი ძაღლი
ertaderti
ertaderti dzaghli
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/118410125.webp
ჭამელი
ჭამელი წიწილები
ch’ameli
ch’ameli ts’its’ilebi
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/127330249.webp
სწრაფი
სწრაფი შობაათწმინდა
sts’rapi
sts’rapi shobaatts’minda
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/103342011.webp
უცხო
უცხო კავშირი
utskho
utskho k’avshiri
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/1703381.webp
უწყვეტი
უწყვეტი უბედურება
uts’q’vet’i
uts’q’vet’i ubedureba
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/64546444.webp
ყველაკვირეული
ყველაკვირეული ნაგავსევარი
q’velak’vireuli
q’velak’vireuli nagavsevari
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần