Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

inútil
el espejo del coche inútil
vô ích
gương ô tô vô ích

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

tímido
una chica tímida
rụt rè
một cô gái rụt rè

interminable
una carretera interminable
vô tận
con đường vô tận

azul
adornos de árbol de Navidad azules
xanh
trái cây cây thông màu xanh

acalorado
la reacción acalorada
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

abierto
la cortina abierta
mở
bức bình phong mở

ilegal
el tráfico de drogas ilegal
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

poderoso
un león poderoso
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

inteligente
un estudiante inteligente
thông minh
một học sinh thông minh

casero
el ponche de fresa casero
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
