Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
fértil
un suelo fértil
màu mỡ
đất màu mỡ
listo para despegar
el avión listo para despegar
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
puro
agua pura
tinh khiết
nước tinh khiết
fresco
la bebida fresca
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
delicioso
una pizza deliciosa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
completo
la familia completa
toàn bộ
toàn bộ gia đình
anterior
el compañero anterior
trước
đối tác trước đó
público
baños públicos
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
feliz
la pareja feliz
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
imprudente
el niño imprudente
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
fresco
ostras frescas
tươi mới
hàu tươi