Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
extenso
una comida extensa
phong phú
một bữa ăn phong phú
crudo
carne cruda
sống
thịt sống
extraño
un hábito alimenticio extraño
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
claro
un índice claro
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
despejado
un cielo despejado
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
extremo
el surf extremo
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
silencioso
un consejo silencioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
adorable
un gatito adorable
dễ thương
một con mèo dễ thương
ingenuo
la respuesta ingenua
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
genial
la vista genial
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
mojado
la ropa mojada
ướt
quần áo ướt