Từ vựng
Học tính từ – Hà Lan
gezond
de gezonde groenten
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
competent
de competente ingenieur
giỏi
kỹ sư giỏi
nationaal
de nationale vlaggen
quốc gia
các lá cờ quốc gia
hysterisch
een hysterische schreeuw
huyên náo
tiếng hét huyên náo
noodzakelijk
het noodzakelijke paspoort
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
modern
een modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
strak
een strakke bank
chật
ghế sofa chật
illegaal
de illegale hennepteelt
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
stil
een stille hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
vorig
het vorige verhaal
trước đó
câu chuyện trước đó
trouw
een teken van trouwe liefde
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành