Từ vựng

Học tính từ – Hà Lan

cms/adjectives-webp/102099029.webp
ovaal
de ovale tafel
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/74192662.webp
zacht
de zachte temperatuur
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/112899452.webp
nat
de natte kleding
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/119348354.webp
afgelegen
het afgelegen huis
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/134719634.webp
grappig
grappige baarden
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/115703041.webp
kleurloos
de kleurloze badkamer
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/59339731.webp
verrast
de verraste junglebezoeker
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/118968421.webp
vruchtbaar
vruchtbare grond
màu mỡ
đất màu mỡ