Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)
popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
fat
a fat person
béo
một người béo
jealous
the jealous woman
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
correct
the correct direction
chính xác
hướng chính xác
remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại
shiny
a shiny floor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
colorless
the colorless bathroom
không màu
phòng tắm không màu
terrible
the terrible shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
new
the new fireworks
mới
pháo hoa mới
powerless
the powerless man
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng