Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

effortless
the effortless bike path
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương

fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng

open
the open curtain
mở
bức bình phong mở

beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết

simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản

exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

technical
a technical wonder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
