Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực

born
a freshly born baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

difficult
the difficult mountain climbing
khó khăn
việc leo núi khó khăn

last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

future
a future energy production
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

open
the open curtain
mở
bức bình phong mở

native
the native vegetables
bản địa
rau bản địa

modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

genius
a genius disguise
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
