Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/115595070.webp
effortless
the effortless bike path
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/113969777.webp
loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/49649213.webp
fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
open
the open curtain
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/120789623.webp
beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/71079612.webp
English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/88260424.webp
unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/61362916.webp
simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/40894951.webp
exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/112277457.webp
careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/128166699.webp
technical
a technical wonder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/108932478.webp
empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải