Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện

new
the new fireworks
mới
pháo hoa mới

late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ

fit
a fit woman
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

technical
a technical wonder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

thirsty
the thirsty cat
khát
con mèo khát nước
