Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/94354045.webp
ವಿವಿಧ
ವಿವಿಧ ಬಣ್ಣದ ಪೆನ್ಸಿಲ್ಗಳು
vividha
vividha baṇṇada pensilgaḷu
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ ನಮೂನಾಪಟ್ಟಿ
saṅkṣiptavāda
saṅkṣiptavāda namūnāpaṭṭi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/134344629.webp
ಹಳದಿಯಾದ
ಹಳದಿ ಬಾಳೆಹಣ್ಣುಗಳು
haḷadiyāda
haḷadi bāḷehaṇṇugaḷu
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ದೂರದ
ದೂರದ ಮನೆ
dūrada
dūrada mane
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/23256947.webp
ಕೆಟ್ಟದವರು
ಕೆಟ್ಟವರು ಹುಡುಗಿ
keṭṭadavaru
keṭṭavaru huḍugi
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ಬಿಸಿಯಾದ
ಬಿಸಿಯಾದ ಸಾಕುಗಳು
bisiyāda
bisiyāda sākugaḷu
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/121201087.webp
ಹುಟ್ಟಿದ
ಹಾಲು ಹುಟ್ಟಿದ ಮಗು
huṭṭida
hālu huṭṭida magu
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/173582023.webp
ವಾಸ್ತವಿಕ
ವಾಸ್ತವಿಕ ಮೌಲ್ಯ
vāstavika
vāstavika maulya
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/169654536.webp
ಕಠಿಣ
ಕಠಿಣ ಪರ್ವತಾರೋಹಣ
kaṭhiṇa
kaṭhiṇa parvatārōhaṇa
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/127042801.webp
ಚಳಿಗಾಲದ
ಚಳಿಗಾಲದ ಪ್ರದೇಶ
caḷigālada
caḷigālada pradēśa
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ಮಾಯವಾದ
ಮಾಯವಾದ ವಿಮಾನ
māyavāda
māyavāda vimāna
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/168988262.webp
ಮೂಡಲಾದ
ಮೂಡಲಾದ ಬೀರು
mūḍalāda
mūḍalāda bīru
đục
một ly bia đục