ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ಮೋಡರಹಿತ
ಮೋಡರಹಿತ ಆಕಾಶ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ಒಳ್ಳೆಯ
ಒಳ್ಳೆಯ ಕಾಫಿ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ ಉಡುಗೊರೆಗಳ ಸೇರಣಿ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ಸಮಲಿಂಗಾಶಕ್ತಿಯ
ಎರಡು ಸಮಲಿಂಗಾಶಕ್ತಿಯ ಗಂಡುಗಳು
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ಅಕಾಯದವಾದ
ಅಕಾಯದ ಮಾದಕ ವ್ಯಾಪಾರ
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ಫಿನ್ನಿಶ್
ಫಿನ್ನಿಶ್ ರಾಜಧಾನಿ
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
ಐರಿಷ್
ಐರಿಷ್ ಕಡಲತೀರ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ಜಾಗರೂಕ
ಜಾಗರೂಕ ಹುಡುಗ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ಅತ್ಯುತ್ತಮವಾದ
ಅತ್ಯುತ್ತಮವಾದ ಆಹಾರ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ಚಿನ್ನದ
ಚಿನ್ನದ ಗೋಪುರ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
ಸಕಾರಾತ್ಮಕ
ಸಕಾರಾತ್ಮಕ ದೃಷ್ಟಿಕೋನ
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ಅದ್ಭುತವಾದ
ಅದ್ಭುತವಾದ ಉಡುಪು