ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ಅಸ್ನೇಹಿತವಾದ
ಅಸ್ನೇಹಿತವಾದ ವ್ಯಕ್ತಿ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
ವಿದ್ಯುತ್
ವಿದ್ಯುತ್ ಬೆಟ್ಟದ ರೈಲು
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
ಅಸಾಧ್ಯವಾದ
ಅಸಾಧ್ಯ ಪ್ರವೇಶದಾರ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ಚಿನ್ನದ
ಚಿನ್ನದ ಗೋಪುರ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ಅಪಾಯಕರ
ಅಪಾಯಕರ ಮೋಸಳೆ
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ಭಯಭೀತವಾದ
ಭಯಭೀತವಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
ಉಳಿತಾಯವಾದ
ಉಳಿತಾಯವಾದ ಊಟ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
ಹೊಸದಾದ
ಹೊಸದಾದ ಕವಡಿಗಳು
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ಹೊರಗಿನ
ಹೊರಗಿನ ಸ್ಮರಣೆ
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
ಅಮೂಲ್ಯವಾದ
ಅಮೂಲ್ಯವಾದ ವಜ್ರ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ಆಳವಾದ
ಆಳವಾದ ಹಿಮ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ಉಪಸ್ಥಿತವಾದ
ಉಪಸ್ಥಿತವಾದ ಘಂಟಾ