ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ ನಮೂನಾಪಟ್ಟಿ
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ದಿನನಿತ್ಯದ
ದಿನನಿತ್ಯದ ಸ್ನಾನ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ ಹೊಡೆತ
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ಖಾಲಿ
ಖಾಲಿ ತಿರುವಾಣಿಕೆ
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ಪೂರ್ಣವಾದ
ಪೂರ್ಣವಾದ ಪಿಜ್ಜಾ
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
ವೈದ್ಯಕೀಯ
ವೈದ್ಯಕೀಯ ಪರೀಕ್ಷೆ
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ಅಗತ್ಯ
ಅಗತ್ಯ ಪ್ರಯಾಣ ಪತ್ರವನ್ನು
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ಚಳಿಗಾಲದ
ಚಳಿಗಾಲದ ಪ್ರದೇಶ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
ಪ್ರೀತಿಯುತ
ಪ್ರೀತಿಯುತ ಉಡುಗೊರೆ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
ಕ್ಷೈತಿಜವಾದ
ಕ್ಷೈತಿಜ ಗೆರೆ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ಸಂಜೆಯ
ಸಂಜೆಯ ಸೂರ್ಯಾಸ್ತ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ಸಾಧ್ಯವಾದ
ಸಾಧ್ಯವಾದ ವಿರುದ್ಧ