ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ಆತಂಕವಾದ
ಆತಂಕವಾದ ಕೂಗು
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
ಬೆಳ್ಳಿಯ
ಬೆಳ್ಳಿಯ ವಾಹನ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ತವರಾತ
ತವರಾತವಾದ ಸಹಾಯ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
ಬಿಳಿಯ
ಬಿಳಿಯ ಪ್ರದೇಶ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ಸುಲಭ
ಸುಲಭ ಹಲ್ಲು
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ತೊಡೆದ
ತೊಡೆದ ಉಡುಪು
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ನೇರಳೆ ಬಣ್ಣದ
ನೇರಳೆ ಬಣ್ಣದ ಲವೆಂಡರ್
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ಓದಲಾಗದ
ಓದಲಾಗದ ಪಠ್ಯ
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ಎರಡನೇ
ಎರಡನೇ ಮಹಾಯುದ್ಧದಲ್ಲಿ
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
ಜಾಗತಿಕವಾದ
ಜಾಗತಿಕ ಆರ್ಥಿಕತೆ
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ಸ್ಲೋವೇನಿಯಾದ
ಸ್ಲೋವೇನಿಯಾದ ರಾಜಧಾನಿ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ಮೌಲಿಕವಾದ
ಮೌಲಿಕವಾದ ಸಮಸ್ಯಾ ಪರಿಹಾರ