Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

siguran
sigurna odjeća
an toàn
trang phục an toàn

zaljubljen
zaljubljeni par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

večernji
večernji zalazak sunca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

prisutan
prisutna zvona
hiện diện
chuông báo hiện diện

obavljeno
obavljeno čišćenje snijega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

ljubazan
ljubazna ponuda
thân thiện
đề nghị thân thiện

električno
električna planinska željeznica
điện
tàu điện lên núi

nečitljiv
nečitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

zamjenjiv
tri zamjenjiva bebe
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ

idealno
idealna tjelesna težina
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
