Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

socijalno
socijalni odnosi
xã hội
mối quan hệ xã hội

zlatan
zlatna pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

opasno
opasan krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

potreban
potrebne zimske gume
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó

ljut
ljuti muškarci
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

dostupan
dostupna vjetropotencijalna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

šutljiv
šutljive djevojke
ít nói
những cô gái ít nói

protestantski
protestantski svećenik
tin lành
linh mục tin lành

malo
malena beba
nhỏ bé
em bé nhỏ
