Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

spreman za pokretanje
spreman avion za poletanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

beskrajan
beskrajna cesta
vô tận
con đường vô tận

okrutan
okrutni dječak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ispravno
ispravan smjer
chính xác
hướng chính xác

tužno
tužno dijete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

indijski
indijsko lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

mutan
mutno pivo
đục
một ly bia đục

bezbojan
bezbojna kupaonica
không màu
phòng tắm không màu

sjajan
sjajan prizor
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

roza
roza sobno uređenje
hồng
bố trí phòng màu hồng

budući
buduća proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
