Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski

uốn éo
con đường uốn éo
krivudav
krivudava cesta

chảy máu
môi chảy máu
krvav
krvave usne

mắc nợ
người mắc nợ
zadužen
zadužena osoba

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
raznovrsno
raznovrsna ponuda voća

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direktan
direktan pogodak

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
strašno
strašna pojava

trống trải
màn hình trống trải
prazan
prazan ekran

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
strogo
strogo pravilo

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
tiho
tih znak

hài hước
trang phục hài hước
smiješno
smiješna maska

tin lành
linh mục tin lành
protestantski
protestantski svećenik
