Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

tužno
tužno dijete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

fašistički
fašistički slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

treći
treće oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

poseban
posebna jabuka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

prednji
prednji red
phía trước
hàng ghế phía trước

razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

blizu
bliska lavica
gần
con sư tử gần

zaljubljen
zaljubljeni par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

sretan
sretan par
vui mừng
cặp đôi vui mừng

narančasta
narančaste marelice
cam
quả mơ màu cam
