Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

upprörd
en upprörd kvinna
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

ledsen
det ledsna barnet
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

tredje
ett tredje öga
thứ ba
đôi mắt thứ ba

laglig
en laglig pistol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

brant
den branta berget
dốc
ngọn núi dốc

skrämmande
den skrämmande räkningen
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

rolig
den roliga utklädnaden
hài hước
trang phục hài hước

alkoholberoende
den alkoholberoende mannen
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

tillgänglig
det tillgängliga läkemedlet
có sẵn
thuốc có sẵn

ren
rent vatten
tinh khiết
nước tinh khiết

trasig
den trasiga bilrutan
hỏng
kính ô tô bị hỏng
