Từ vựng

Học tính từ – Thụy Điển

cms/adjectives-webp/104875553.webp
fruktansvärd
den fruktansvärda hajen
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/116145152.webp
dum
den dumma pojken
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/119674587.webp
sexuell
sexuell lust
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/133626249.webp
inhemsk
inhemska frukter
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/61362916.webp
enkel
den enkla drycken
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/74679644.webp
överskådlig
ett överskådligt register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
den globala världsekonomin
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/105450237.webp
törstig
den törstiga katten
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lat
ett lat liv
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
snabb
en snabb bil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
beroende
medicinberoende sjuka
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/61570331.webp
upprätt
den upprätta schimpansen
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng