Từ vựng
Học tính từ – Armenia

նման
երկու նման նմանատառեր
nman
yerku nman nmanatarrer
giống nhau
hai mẫu giống nhau

վատ
վատ ջրառապատ
vat
vat jrarrapat
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

տրաքաբարող
տրաքաբարող ռեակցիա
trak’abarogh
trak’abarogh rreakts’ia
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

անսովոր
անսովոր եղանակ
ansovor
ansovor yeghanak
không thông thường
thời tiết không thông thường

հատուկ
հատուկ արգելակայան
hatuk
hatuk argelakayan
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

անհարմար
անհարմար անձրատարածք
anharmar
anharmar andzrataratsk’
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

ֆանտաստիկ
ֆանտաստիկ դիմանկում
fantastik
fantastik dimankum
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

գենիալ
գենիալ դիմաշարժակալություն
genial
genial dimasharzhakalut’yun
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

ժամական
ժամական հետապնդում
zhamakan
zhamakan hetapndum
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

սրտաճարական
սրտաճարական ապուր
srtacharakan
srtacharakan apur
đậm đà
bát súp đậm đà

լայն
լայն ճանապարհ
layn
layn chanaparh
xa
chuyến đi xa
