Từ vựng
Học tính từ – Armenia
մեկական
մեկական ծառը
mekakan
mekakan tsarry
đơn lẻ
cây cô đơn
հնարավոր
հնարավոր հակադիր
hnaravor
hnaravor hakadir
có thể
trái ngược có thể
ծանր
ծանր սոֆա
tsanr
tsanr sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
թարմ
թարմ խառնավակներ
t’arm
t’arm kharrnavakner
tươi mới
hàu tươi
անգամ
անգամ փուլ
angam
angam p’ul
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
բացասական
բացասական լուր
bats’asakan
bats’asakan lur
tiêu cực
tin tức tiêu cực
մոտ
մոտ կապ
mot
mot kap
gần
một mối quan hệ gần
ձմեռային
ձմեռային լանդշաֆտ
dzmerrayin
dzmerrayin landshaft
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ուշացված
ուշացված մերժում
ushats’vats
ushats’vats merzhum
trễ
sự khởi hành trễ
սահմանված
սահմանված կայարանի ժամանակ
sahmanvats
sahmanvats kayarani zhamanak
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
սուր
սուր ալոեյները
sur
sur aloyeynery
gai
các cây xương rồng có gai