Từ vựng
Học tính từ – Armenia

անհաջողված
անհաջողված բնակարանի որոնում
anhajoghvats
anhajoghvats bnakarani voronum
không thành công
việc tìm nhà không thành công

խենթ
խենթ կին
khent’
khent’ kin
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

չմշակված
չմշակված միս
ch’mshakvats
ch’mshakvats mis
sống
thịt sống

աղխուկ
աղխուկ բնակարաններ
aghkhuk
aghkhuk bnakaranner
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

ավելին
ավելին կույտեր
avelin
avelin kuyter
nhiều hơn
nhiều chồng sách

օտարերկրական
օտարերկրական կապույտ
otarerkrakan
otarerkrakan kapuyt
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

չավարտված
չավարտված կամուրջը
ch’avartvats
ch’avartvats kamurjy
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

անառաջարկություն
անառաջարկություն ավտոմաքրելակազմը
anarrajarkut’yun
anarrajarkut’yun avtomak’relakazmy
vô ích
gương ô tô vô ích

ոսկե
ոսկե պագոդա
voske
voske pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

փակ
փակ դուռ
p’ak
p’ak durr
đóng
cánh cửa đã đóng

ընկերական
ընկերական չափոխություն
ynkerakan
ynkerakan ch’ap’vokhut’yun
thân thiện
cái ôm thân thiện
