Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/175455113.webp
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
yalitegemete
yalitegemete semayi
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ቀሪ
ቀሪ ምግብ
k’erī
k’erī migibi
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/148073037.webp
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
wenidonya
wenidonya sewineti
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/99027622.webp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
yeḥigi wich’ī
yeḥigi wich’ī banija irisha
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/40936651.webp
አጠገብ
አጠገብ ተራራ
āt’egebi
āt’egebi terara
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/132704717.webp
ደካማ
ደካማ ታከማ
dekama
dekama takema
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው
yalitegeba
yalitegeba sewi
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/133566774.webp
አስተዋፅዝ
አስተዋፅዝ ተማሪ
āsitewat͟s’izi
āsitewat͟s’izi temarī
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/19647061.webp
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
āyichalimi
āyichalimi yemīt’ali
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/134156559.webp
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
bemīdemiri gīzē
bemīdemiri gīzē masitemari
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/126272023.webp
በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ
bemata
bemata t͟s’eḥayi met’ilek’īya
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/94591499.webp
ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት
kefitenya waga yalewi
kefitenya waga yalewi bēti
đắt
biệt thự đắt tiền