Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በፊት
በፊት ታሪክ
befīti
befīti tarīki
trước đó
câu chuyện trước đó

የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን
yewenigēlawī
yewenigēlawī kahini
tin lành
linh mục tin lành

ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት
kefitenya waga yalewi
kefitenya waga yalewi bēti
đắt
biệt thự đắt tiền

አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት
āsitawik’i
ye’āsitawik’i fik’iri milikiti
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
yalitegemete
yalitegemete semayi
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት
āsidenak’ī
āsidenak’ī komēti
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

ነጭ
ነጭ ምድር
nech’i
nech’i midiri
trắng
phong cảnh trắng

ያልታወቀ
ያልታወቀ ሐክር
yalitawek’e
yalitawek’e ḥākiri
không biết
hacker không biết

ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
romanitīki
romanitīki gininyuneti
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
yalihone isēti
yalihone isēti sewinich’ili
phi lý
chiếc kính phi lý

ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
hodīrinya
hodīrinya yemīyawili bizuhani
hiện đại
phương tiện hiện đại
