Từ vựng
Học tính từ – Amharic

የሚያብዛ
የሚያብዛ ዓሣ
yemīyabiza
yemīyabiza ‘aša
béo
con cá béo

ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
k’wīt’ama
k’wīt’ama polīsi
giận dữ
cảnh sát giận dữ

ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
k’eyi
k’eyu yezinijero jīsi
đỏ
cái ô đỏ

የልምም
የልምም ሥጋ
yelimimi
yelimimi šiga
sống
thịt sống

አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል
āsabineti yalewi
āsabineti yalewi si‘ili
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
temesasayi
huleti temesasayi milikitochi
giống nhau
hai mẫu giống nhau

በቂም
በቂም ምግብ
bek’īmi
bek’īmi migibi
phong phú
một bữa ăn phong phú

በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል
belet’egeri
belet’egeri yelemenide tekili
tím
hoa oải hương màu tím

በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
bek’wit’a
bek’wit’a yalu sewochi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

ተለየ
ተለዩ ማጣት
teleye
teleyu mat’ati
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

አንደኛ
አንደኛ ረብዓ ጸጋዎች
ānidenya
ānidenya rebi‘a ts’egawochi
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
