Từ vựng
Học tính từ – Amharic

የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
yehizibi
yehizibi met’et’abek’īya
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
yewedefīti
yewedefīti ḫayili fit’ena
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
mulu
mulu zinabi
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ
yewich’i hāgeri
yewich’i hāgeri teyayizo
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

ያልተገበጠ
ያልተገበጠ ሴት
yalitegebet’e
yalitegebet’e sēti
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

አዲስ
አዲስ ልብሶች
ādīsi
ādīsi libisochi
tươi mới
hàu tươi

በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ
betenyitwali
betenyitwali gīzē
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ
mayak’wak’wami
mayak’wak’wamiwi menigedi
vô tận
con đường vô tận

ታላቅ
ታላቁ የነጻነት ሐውልት
talak’i
talak’u yenets’aneti ḥāwiliti
lớn
Bức tượng Tự do lớn

የታወቀ
የታወቀ ቤተ መቅደስ
yetawek’e
yetawek’e bēte mek’idesi
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

ተመች
ተመች ሴት
temechi
temechi sēti
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
