Từ vựng
Học tính từ – Marathi
सुक्ष्म
सुक्ष्म अंकुर
sukṣma
sukṣma aṅkura
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
रुंद
रुंद तट
runda
runda taṭa
rộng
bãi biển rộng
आजचा
आजचे वृत्तपत्रे
ājacā
ājacē vr̥ttapatrē
ngày nay
các tờ báo ngày nay
कठोर
कठोर नियम
kaṭhōra
kaṭhōra niyama
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
नाराज
नाराज महिला
nārāja
nārāja mahilā
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
भयानक
भयानक गणना
bhayānaka
bhayānaka gaṇanā
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
tātkāḷika
tātkāḷika madata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
स्त्री
स्त्री ओठ
strī
strī ōṭha
nữ
đôi môi nữ
क्रूर
क्रूर मुलगा
krūra
krūra mulagā
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह
vaphādāra
vaphādāra prēmācī cinha
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
विशिष्ट
विशिष्ट रूची
viśiṣṭa
viśiṣṭa rūcī
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt