Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/145180260.webp
acayip
rehetîyek acayip
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
tevahî
kenarekî tevahî ya baran
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/74047777.webp
baş
dîtinê baş
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/118504855.webp
zêde
nîvînek zêde
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/119499249.webp
merhamet
alîkariyeke merhamet
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/72841780.webp
rast
hilberîna elektrîkê ya rast
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/15049970.webp
xerab
avkêşa xerab
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
carik
rişeyên carik
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/133548556.webp
sakit
îşareta sakit
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/171966495.webp
pakk
kûpkên pakk
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/57686056.webp
hêja
jina hêja
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dilşîn
pişîkeke dilşîn
dễ thương
một con mèo dễ thương