Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/88411383.webp
başîn
avêja başîn
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/125882468.webp
hemû
yek pizzayê hemû
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
girîng
termînên girîng
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/100004927.webp
şîrîn
konfekta şîrîn
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/110722443.webp
olîmpîk
madalyaya zêrîn ya olîmpîk
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/123115203.webp
veşartî
agahdariyek veşartî
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/70910225.webp
nêz
şêra nêz
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/79183982.webp
dilsoz
eyneka dilsoz
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/171538767.webp
nêzîk
peywekî nêzîk
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/118140118.webp
bihesk
qirmûlka bihesk
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/131228960.webp
genial
maska genî
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bezav
mirovê bezav
độc thân
người đàn ông độc thân