Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/123652629.webp
zalim
zarokekî zalim
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dirêj
morên dirêj
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/117502375.webp
şahî
şelaleyeke şahî
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/25594007.webp
tirsanî
hesabkirina tirsanî
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/126635303.webp
tevahî
malbata tevahî
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/103211822.webp
qirêj
boxerê qirêj
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/171323291.webp
serhêl
girêdana serhêl
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/172832476.webp
revşdar
rûpelên malê revşdar
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/36974409.webp
bêtaybet
kêfa bêtaybet
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/70702114.webp
bê wate
şemsiyeya bê wate
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/40936776.webp
amade
energia ba amade
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
maseya oval
hình oval
bàn hình oval