Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/16339822.webp
êşîn
cotmeha êşîn
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/129678103.webp
fit
jineke fit
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/89920935.webp
fîzîkî
taybetmendiyên fîzîkî
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/1703381.webp
bênagihandin
bêxemlêkiya bênagihandin
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/115196742.webp
felsîtî
kesê felsîtî
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/117489730.webp
vok
perdeya vok
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/109775448.webp
hevkarkirin
çûlbikerê hevkarkirin
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tazê
şîrên tazê
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/129926081.webp
sermest
mirovekî sermest
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/76973247.webp
teng
kanepeya teng
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/88411383.webp
başîn
avêja başîn
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ûfûqî
xeta ûfûqî
ngang
đường kẻ ngang