Từ vựng
Học tính từ – Estonia

elus
elus fassaadid
sống động
các mặt tiền nhà sống động

ülejäänud
ülejäänud lumi
còn lại
tuyết còn lại

kohal
kohal olev uksekell
hiện diện
chuông báo hiện diện

ovaalne
ovaalne laud
hình oval
bàn hình oval

läbimatu
läbimatu tee
không thể qua được
con đường không thể qua được

haruldane
haruldane panda
hiếm
con panda hiếm

tõenäoline
tõenäoline valdkond
có lẽ
khu vực có lẽ

ülejäänud
ülejäänud toit
còn lại
thức ăn còn lại

katki
katki autoaken
hỏng
kính ô tô bị hỏng

ebaseaduslik
ebaseaduslik kanepikasvatus
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

kauge
kaugel asuv maja
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
