Từ vựng

Học tính từ – Estonia

cms/adjectives-webp/172832476.webp
elus
elus fassaadid
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/78920384.webp
ülejäänud
ülejäänud lumi
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/102547539.webp
kohal
kohal olev uksekell
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ovaalne
ovaalne laud
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/13792819.webp
läbimatu
läbimatu tee
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/171244778.webp
haruldane
haruldane panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/34836077.webp
tõenäoline
tõenäoline valdkond
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ülejäänud
ülejäänud toit
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/130964688.webp
katki
katki autoaken
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/99027622.webp
ebaseaduslik
ebaseaduslik kanepikasvatus
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/119348354.webp
kauge
kaugel asuv maja
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/131511211.webp
mõru
mõru greip
đắng
bưởi đắng