Từ vựng
Học tính từ – Belarus

срэбраны
срэбраная машына
srebrany
srebranaja mašyna
bạc
chiếc xe màu bạc

глупы
глупы план
hlupy
hlupy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

небяспечны
небяспечны кракадзіл
niebiaspiečny
niebiaspiečny krakadzil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

вялікі
вялікая статуя волі
vialiki
vialikaja statuja voli
lớn
Bức tượng Tự do lớn

прыязны
прыязная прапанова
pryjazny
pryjaznaja prapanova
thân thiện
đề nghị thân thiện

закаханы
закаханая пара
zakachany
zakachanaja para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

лічбавы
лічбавае камунікаванне
ličbavy
ličbavaje kamunikavannie
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

замежны
замежная суполка
zamiežny
zamiežnaja supolka
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

штодзённы
штодзённая ванна
štodzionny
štodzionnaja vanna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

трываючы
трываючая ўклад у маёмасць
tryvajučy
tryvajučaja ŭklad u majomasć
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam
