Từ vựng
Học tính từ – Belarus

медыцынскі
медыцынскае агляданне
miedycynski
miedycynskaje ahliadannie
y tế
cuộc khám y tế

салодкі
салодкая цукерка
salodki
salodkaja cukierka
ngọt
kẹo ngọt

бедны
бедны чалавек
biedny
biedny čalaviek
nghèo
một người đàn ông nghèo

бязбарвісты
бязбарвістая ванная пакой
biazbarvisty
biazbarvistaja vannaja pakoj
không màu
phòng tắm không màu

прыязны
прыязная прапанова
pryjazny
pryjaznaja prapanova
thân thiện
đề nghị thân thiện

бязсільны
бязсільны чалавек
biazsiĺny
biazsiĺny čalaviek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

розныдзенны
розныдзенная жанчына
roznydzienny
roznydziennaja žančyna
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

немагчымы
немагчымы мет
niemahčymy
niemahčymy miet
không thể tin được
một ném không thể tin được

аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam

ангельскі
ангельскае навучанне
anhieĺski
anhieĺskaje navučannie
Anh
tiết học tiếng Anh

відавочны
відавочныя акляры
vidavočny
vidavočnyja akliary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
