Từ vựng
Học tính từ – Belarus

гістарычны
гістарычны мост
histaryčny
histaryčny most
lịch sử
cây cầu lịch sử

вядомы
вядомая Эйфелева вежа
viadomy
viadomaja Ejfielieva vieža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam

туманны
туманнае сутанінне
tumanny
tumannaje sutaninnie
sương mù
bình minh sương mù

несцяжарны
несцяжарнае дзіця
niesciažarny
niesciažarnaje dzicia
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

страшны
страшны акула
strašny
strašny akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

непрыязны
непрыязны хлопец
niepryjazny
niepryjazny chlopiec
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

спрагнуты
спрагнутая котка
sprahnuty
sprahnutaja kotka
khát
con mèo khát nước

глупы
глупы план
hlupy
hlupy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

вузкі
вузкая канапа
vuzki
vuzkaja kanapa
chật
ghế sofa chật

калгавы
калгавы чалавек
kalhavy
kalhavy čalaviek
què
một người đàn ông què
