Từ vựng
Học tính từ – Belarus

выразны
выразны забарона
vyrazny
vyrazny zabarona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

спяшаны
спяшаны Дзед Мароз
spiašany
spiašany Dzied Maroz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

грамадскі
грамадскія туалеты
hramadski
hramadskija tualiety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

злы
злая пагроза
zly
zlaja pahroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

слабы
слабая хворая
slaby
slabaja chvoraja
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

туманны
туманнае сутанінне
tumanny
tumannaje sutaninnie
sương mù
bình minh sương mù

вялікі
вялікая статуя волі
vialiki
vialikaja statuja voli
lớn
Bức tượng Tự do lớn

кісла
кіслыя лімоны
kisla
kislyja limony
chua
chanh chua

гарні
гарнее дзяўчына
harni
harnieje dziaŭčyna
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

выкананы
выкананае выдаленьне снегу
vykanany
vykananaje vydalieńnie sniehu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

жаночы
жаночыя губы
žanočy
žanočyja huby
nữ
đôi môi nữ
