Từ vựng
Học tính từ – Nga

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn

особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

замечательный
замечательный вид
zamechatel’nyy
zamechatel’nyy vid
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

солнечный
солнечное небо
solnechnyy
solnechnoye nebo
nắng
bầu trời nắng

новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới

тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba

кислый
кислые лимоны
kislyy
kislyye limony
chua
chanh chua

красный
красный зонтик
krasnyy
krasnyy zontik
đỏ
cái ô đỏ
