Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
узкий
узкий диван
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
теплые
теплые носки
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
опоздавший
опоздавший отъезд
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
честный
честная клятва
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
оставшийся
оставшийся снег
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
центральный
центральная площадь
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
одинаковый
две одинаковые модели
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
постоянный
постоянное инвестирование
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
разнообразный
разнообразное предложение фруктов
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
близкий
близкие отношения
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
влюблённый
влюблённая пара