Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
сумасшедший
сумасшедшая женщина

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
смешной
смешные бороды

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
безрассудный
безрассудный ребенок

Anh
tiết học tiếng Anh
английский
английский урок

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ежегодный
ежегодное увеличение

không thông thường
loại nấm không thông thường
необычный
необычные грибы

mềm
giường mềm
мягкий
мягкая постель

ít nói
những cô gái ít nói
молчаливый
молчаливые девочки

tốt
cà phê tốt
итальянский
итальянское блюдо

sai lầm
hướng đi sai lầm
неправильный
неправильное направление

độc thân
người đàn ông độc thân
холостой
холостой человек
