Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ужасный
ужасная арифметика

to lớn
con khủng long to lớn
огромный
огромный динозавр

đang yêu
cặp đôi đang yêu
влюблённый
влюблённая пара

không thông thường
thời tiết không thông thường
необычный
необычная погода

xanh lá cây
rau xanh
зеленый
зеленые овощи

có mây
bầu trời có mây
облачный
облачное небо

ác ý
đồng nghiệp ác ý
злой
злой коллега

rụt rè
một cô gái rụt rè
застенчивый
застенчивая девушка

pháp lý
một vấn đề pháp lý
юридический
юридическая проблема

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
внешний
внешнее хранилище

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертикальный
вертикальная скала
