Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
узкий
узкий подвесной мост
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкоголик
мужчина-алкоголик
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
вкусный
вкусная пицца
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
облачный
облачное небо
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
вероятный
вероятная область
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
сильный
сильная женщина
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
кислый
кислые лимоны
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
электрический
электрическая горная железная дорога
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
редкий
редкая панда
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
злой
злая угроза
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
красивый
красивые цветы
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
уникальный
уникальный акведук