Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ужасный
ужасная арифметика
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
зрелый
зрелые тыквы
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ужасный
ужасная акула
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
словенский
словенская столица
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
расслабляющий
расслабляющий отдых
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
дорогой
дорогая вилла
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
идеальный
идеальный вес тела
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
холостой
холостой человек
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
опасный
опасный крокодил
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
милый
милый поклонник
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
солнечный
солнечное небо