Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
недружелюбный
недружелюбный парень
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурный
бурное море
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безсрочный
безсрочное хранение
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
обычный
обычный букет невесты
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
тонкий
тонкий песчаный пляж
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
горизонтальный
горизонтальная гардероба
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
законный
законный пистолет
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
довольный
довольный программист
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
огромный
огромный динозавр
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ужасный
ужасная арифметика
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
справедливый
справедливое деление
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
наглядный
наглядный реестр