Từ vựng
Học tính từ – Nga

евангельский
евангельский священник
yevangel’skiy
yevangel’skiy svyashchennik
tin lành
linh mục tin lành

англоязычный
англоязычная школа
angloyazychnyy
angloyazychnaya shkola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

могущественный
могущественный лев
mogushchestvennyy
mogushchestvennyy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

необходимый
необходимый фонарик
neobkhodimyy
neobkhodimyy fonarik
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

мягкий
мягкая постель
myagkiy
myagkaya postel’
mềm
giường mềm

чистая
чистая вода
chistaya
chistaya voda
tinh khiết
nước tinh khiết

третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

нечитаемый
нечитаемый текст
nechitayemyy
nechitayemyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

бурный
бурное море
burnyy
burnoye more
bão táp
biển đang có bão

законный
законный пистолет
zakonnyy
zakonnyy pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
