Từ vựng
Học tính từ – Nga

недружелюбный
недружелюбный парень
nedruzhelyubnyy
nedruzhelyubnyy paren’
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

отапливаемый
отапливаемый бассейн
otaplivayemyy
otaplivayemyy basseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

близко
близкая львица
blizko
blizkaya l’vitsa
gần
con sư tử gần

индийский
индийская черта лица
indiyskiy
indiyskaya cherta litsa
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

бесцветный
безцветная ванная
bestsvetnyy
beztsvetnaya vannaya
không màu
phòng tắm không màu

удивленный
удивленный посетитель джунглей
udivlennyy
udivlennyy posetitel’ dzhungley
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

мокрый
мокрая одежда
mokryy
mokraya odezhda
ướt
quần áo ướt

грустный
грустный ребенок
grustnyy
grustnyy rebenok
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

непроходимый
непроходимая дорога
neprokhodimyy
neprokhodimaya doroga
không thể qua được
con đường không thể qua được

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

одинаковый
две одинаковые модели
odinakovyy
dve odinakovyye modeli
giống nhau
hai mẫu giống nhau
