Từ vựng
Học tính từ – Nga

срочно
срочная помощь
srochno
srochnaya pomoshch’
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

теплый
теплые носки
teplyy
teplyye noski
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

острый
острая перчинка
ostryy
ostraya perchinka
cay
quả ớt cay

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn

ужасный
ужасная угроза
uzhasnyy
uzhasnaya ugroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

истеричный
истеричный крик
isterichnyy
isterichnyy krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo

расслабляющий
расслабляющий отдых
rasslablyayushchiy
rasslablyayushchiy otdykh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

английский
английский урок
angliyskiy
angliyskiy urok
Anh
tiết học tiếng Anh

уникальный
уникальный акведук
unikal’nyy
unikal’nyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo

первый
первые весенние цветы
pervyy
pervyye vesenniye tsvety
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

перепутать
три похожих младенца
pereputat’
tri pokhozhikh mladentsa
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
