Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/80928010.webp
ಹೆಚ್ಚು
ಹೆಚ್ಚುವಿದ್ಯದ ರಾಶಿಗಳು
heccu
heccuvidyada rāśigaḷu
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/172832476.webp
ಜೀವಂತ
ಜೀವಂತ ಮನೆಯ ಮುಂಭಾಗ
jīvanta
jīvanta maneya mumbhāga
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/135852649.webp
ಉಚಿತವಾದ
ಉಚಿತ ಸಾರಿಗೆ ಸಾಧನ
ucitavāda
ucita sārige sādhana
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ಬಿಸಿಯಾದ
ಬಿಸಿಯಾದ ಮಂಟಪದ ಬೆಂಕಿ
bisiyāda
bisiyāda maṇṭapada beṅki
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
ನಿಶ್ಚಿತವಾದ
ನಿಶ್ಚಿತವಾದ ಪಾರ್ಕಿಂಗ್ ಸಮಯ
niścitavāda
niścitavāda pārkiṅg samaya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/130570433.webp
ಹೊಸದು
ಹೊಸ ಫೈರ್ವರ್ಕ್ಸ್
hosadu
hosa phairvarks
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/172157112.webp
ಪ್ರೇಮಮಯ
ಪ್ರೇಮಮಯ ಜೋಡಿ
prēmamaya
prēmamaya jōḍi
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ ನಮೂನಾಪಟ್ಟಿ
saṅkṣiptavāda
saṅkṣiptavāda namūnāpaṭṭi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ಶ್ರೀಮಂತ
ಶ್ರೀಮಂತ ಮಹಿಳೆ
śrīmanta
śrīmanta mahiḷe
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ಅನ್ಯಾಯವಾದ
ಅನ್ಯಾಯವಾದ ಕೆಲಸ ಹಂಚಿಕೆ
an‘yāyavāda
an‘yāyavāda kelasa han̄cike
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ಕೇಂದ್ರವಾದ
ಕೇಂದ್ರವಾದ ಮಾರುಕಟ್ಟೆ
kēndravāda
kēndravāda mārukaṭṭe
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/87672536.webp
ಮೂರು ಪಟ್ಟಿಯ
ಮೂರು ಪಟ್ಟಿಯ ಮೊಬೈಲ್ ಚಿಪ್
mūru paṭṭiya
mūru paṭṭiya mobail cip
gấp ba
chip di động gấp ba