Từ vựng
Học tính từ – Latvia
brūns
brūna koka siena
nâu
bức tường gỗ màu nâu
draudzīgs
draudzīga apskāviens
thân thiện
cái ôm thân thiện
karsts
karstā reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
bagātīgs
bagātīgs ēdiens
phong phú
một bữa ăn phong phú
spēlējošs
spēlējoša mācīšanās
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
nezināms
nezināmais hakkeris
không biết
hacker không biết
nepieciešams
nepieciešamā lukturītis
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
muļķīgs
muļķīgas runas
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
mazs
mazais zīdainis
nhỏ bé
em bé nhỏ
ziemas
ziemas ainava
mùa đông
phong cảnh mùa đông
negatīvs
negatīvas ziņas
tiêu cực
tin tức tiêu cực