Từ vựng
Học tính từ – Latvia

dažāds
dažādas krāsas zīmuļi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

nedēļas
nedēļas atkritumu izvešana
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

iepriekšējs
iepriekšējais partneris
trước
đối tác trước đó

loģisks
loģiska kārtība
không thể
một lối vào không thể

nerasts
nerasta laika apstākļi
không thông thường
thời tiết không thông thường

miris
mirušais Ziemassvētku vecītis
chết
ông già Noel chết

slāpsts
slāpstoša kaķis
khát
con mèo khát nước

tukšs
tukšais ekrāns
trống trải
màn hình trống trải

mīksts
mīksta gulta
mềm
giường mềm

zelta
zelta pagode
hiện có
sân chơi hiện có

atvērts
atvērtā aizkari
mở
bức bình phong mở
