Từ vựng
Học tính từ – Bengal

সামাজিক
সামাজিক সম্পর্ক
sāmājika
sāmājika samparka
xã hội
mối quan hệ xã hội

গরীব
একটি গরীব পুরুষ
garība
ēkaṭi garība puruṣa
nghèo
một người đàn ông nghèo

রক্তপূর্ণ
রক্তপূর্ণ ঠোঁট
raktapūrṇa
raktapūrṇa ṭhōm̐ṭa
chảy máu
môi chảy máu

নড়ক
নড়ক পর্বত
naṛaka
naṛaka parbata
dốc
ngọn núi dốc

মদপ্রেমী
মদপ্রেমী পুরুষ
madaprēmī
madaprēmī puruṣa
say xỉn
người đàn ông say xỉn

প্রতিদিনের
প্রতিদিনের স্নান
pratidinēra
pratidinēra snāna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

খাদ্যযোগ্য
খাদ্যযোগ্য মরিচ
khādyayōgya
khādyayōgya marica
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ছোট
ছোট শিশু
chōṭa
chōṭa śiśu
nhỏ bé
em bé nhỏ

চরম
চরম সার্ফিং
carama
carama sārphiṁ
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

অবিশেষে
অবিশেষে উপভোগ
abiśēṣē
abiśēṣē upabhōga
nhất định
niềm vui nhất định

খোলামেলা
খোলামেলা বাক্স
khōlāmēlā
khōlāmēlā bāksa
đã mở
hộp đã được mở
