Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/134156559.webp
ерте
ерте үйрену
erte
erte üyrenw
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/40795482.webp
қатарланған
үш қатарланған бала
qatarlanğan
üş qatarlanğan bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/118140118.webp
тікелей
тікелей қактан
tikeley
tikeley qaktan
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/88317924.webp
Жалғыз
Жалғыз ит
Jalğız
Jalğız ït
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ұшуға дайын
ұшуға дайын ұшақ
uşwğa dayın
uşwğa dayın uşaq
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/69435964.webp
достықпен
достықпен құшақтау
dostıqpen
dostıqpen quşaqtaw
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/126936949.webp
жеңіл
жеңіл жұлжыныш
jeñil
jeñil juljınış
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
әдетсіз
әдетсіз сәбіздер
ädetsiz
ädetsiz säbizder
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/83345291.webp
идеалды
идеалды дене салмағы
ïdealdı
ïdealdı dene salmağı
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/116647352.webp
тар
тар асма көпірі
tar
tar asma köpiri
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/170182295.webp
теріс
теріс хабар
teris
teris xabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/119362790.webp
қараңғы
қараңғы көк
qarañğı
qarañğı kök
ảm đạm
bầu trời ảm đạm