Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

жылдам
жылдам көлік
jıldam
jıldam kölik
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

әділсіз
әділсіз жұмыс бөлімі
ädilsiz
ädilsiz jumıs bölimi
bất công
sự phân chia công việc bất công

терең
терең қар
tereñ
tereñ qar
sâu
tuyết sâu

үлкен
үлкен азаттық статуясы
ülken
ülken azattıq statwyası
lớn
Bức tượng Tự do lớn

күлгін
күлгін гүл
külgin
külgin gül
màu tím
bông hoa màu tím

Жеке
Жеке ағаш
Jeke
Jeke ağaş
đơn lẻ
cây cô đơn

қате
қате бағыт
qate
qate bağıt
sai lầm
hướng đi sai lầm

достықпен
достықпен құшақтау
dostıqpen
dostıqpen quşaqtaw
thân thiện
cái ôm thân thiện

алдыңғы
алдыңғы тарих
aldıñğı
aldıñğı tarïx
trước đó
câu chuyện trước đó

үйленбеген
үйленбеген еркек
üylenbegen
üylenbegen erkek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

мәнгенсіз
мәнгенсіз сақтау
mängensiz
mängensiz saqtaw
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
