Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/97936473.webp
көңілді
көңілді киялып кімеу
köñildi
köñildi kïyalıp kimew
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/93014626.webp
Денсаулықты
Денсаулықты жеміс
Densawlıqtı
Densawlıqtı jemis
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/127330249.webp
жедел
жедел Жана азық-түлік
jedel
jedel Jana azıq-tülik
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/127929990.webp
сәнді
сәнді көлік тазалау
sändi
sändi kölik tazalaw
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/45150211.webp
сенімді
сенімді махаббатты белгі
senimdi
senimdi maxabbattı belgi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/106078200.webp
тікелей
тікелей ұйымдау
tikeley
tikeley uyımdaw
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/148073037.webp
ержетісті
ержетісті дене
erjetisti
erjetisti dene
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/73404335.webp
қате
қате бағыт
qate
qate bağıt
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/94354045.webp
Түрлі
Түрлі түсті қаламдар
Türli
Türli tüsti qalamdar
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ақылды
ақылды түлкі
aqıldı
aqıldı tülki
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/113864238.webp
тәтті
тәтті мишық
tätti
tätti mïşıq
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/98532066.webp
дәмді
дәмді сорпа
dämdi
dämdi sorpa
đậm đà
bát súp đậm đà