Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/135350540.webp
бар
бар ойын алаңы
bar
bar oyın alañı
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/78466668.webp
асу
асу бүршақ
asw
asw bürşaq
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/119348354.webp
қашық
қашық үй
qaşıq
qaşıq üy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/130075872.webp
азықты
азықты кияфат
azıqtı
azıqtı kïyafat
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тыныш
тыныш белгі
tınış
tınış belgi
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/127042801.webp
қыстағы
қыстағы жер сипаты
qıstağı
qıstağı jer sïpatı
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/130570433.webp
жаңа
жаңа өткізу-шашу
jaña
jaña ötkizw-şaşw
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/130246761.webp
ақ
ақ жер сипаты
aq
aq jer sïpatı
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ағылшын тілінде
ағылшын тіліндегі мектеп
ağılşın tilinde
ağılşın tilindegi mektep
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/133153087.webp
таза
таза киім
taza
taza kïim
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
сағат сайын
сағат сайын караушы ауыстыру
sağat sayın
sağat sayın karawşı awıstırw
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
шығармасыз
шығармасыз ет
şığarmasız
şığarmasız et
sống
thịt sống